Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Ask for favor
0
%
0
0
0
Back
Restart
chú ý đến, để ý đến
신경쓰다
Oops!
Okay!
Khó chịu, gây phiền
귀찮다
Oops!
Okay!
부탁하다
nhờ vả
Oops!
Okay!
Giao hàng, chuyển đồ
물건을 전하다
Oops!
Okay!
Mượn
빌리다
Oops!
Okay!
Trả lại, hoàn lại
반납하다
Oops!
Okay!
Sắp xếp
정리하다
Oops!
Okay!
Dạy
가르치다
Oops!
Okay!
Trái nghĩa của từ "끄다"
켜다
Oops!
Okay!
Nghĩa của từ " 부탁을 거절하다"
từ chối yêu cầu/ đề nghị
Oops!
Okay!
Cảm thấy áp lực, mang gánh nặng
부담을 갖다
Oops!
Okay!
Chấp nhận lời đề nghị
부탁을 들어주다
Oops!
Okay!
Mang/ lấy bưu kiện
소포를 찾아오다
Oops!
Okay!
Bị từ chối yêu cầu
부탁을 거절당하다
Oops!
Okay!
Di chuyển, rời
옮기다
Oops!
Okay!
자료를 찾다
tra cứu tài liệu
Oops!
Okay!
nghĩa của 곤란하다
Khó khăn
Oops!
Okay!
Giúp đỡ
도와주다
Oops!
Okay!
Cần
필요하다
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies