Study

UNIT 2-HEALTHY LIVING GRADE 7

  •   0%
  •  0     0     0

  • health problem (n)
    vấn đề sức khỏe
  • boating (n)
    chèo thuyền
  • carrots (n)
    cà rốt
  • sunburn (n)
    sự cháy nắng
  • red spots (n)
    mẩn đỏ
  • spend (v)
    dành, tiêu xài
  • dim light (n)
    ánh sáng mờ
  • suncream (n)
    kem chống nắng
  • soft drinks
    nước ngọt
  • chapped lips
    môi bị nứt nẻ
  • tomatoes (n)
    cà chua
  • fit (adj)
    cân đối, khỏe mạnh
  • coloured vegetables
    rau củ quả có màu
  • touch (v)
    sờ, chạm
  • affect (v)
    ảnh hưởng
  • healthy activities (n)
    các hoạt động tốt cho sức khỏe
  • skin condition (n)
    tình trạng da
  • tofu (n)
    đậu phụ
  • fresh air (n)
    không khí trong lành
  • lip balm (n)
    son dưỡng môi
  • hat (n)
    mũ, nón
  • lunch box (n)
    hộp cơm trưa
  • healthy living (n)
    lối sống lành mạnh
  • dirty hands (n)
    bàn tay dơ bẩn