Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
UNIT 2-HEALTHY LIVING GRADE 7
0
%
0
0
0
Back
Restart
health problem (n)
vấn đề sức khỏe
Oops!
Okay!
boating (n)
chèo thuyền
Oops!
Okay!
carrots (n)
cà rốt
Oops!
Okay!
sunburn (n)
sự cháy nắng
Oops!
Okay!
red spots (n)
mẩn đỏ
Oops!
Okay!
spend (v)
dành, tiêu xài
Oops!
Okay!
dim light (n)
ánh sáng mờ
Oops!
Okay!
suncream (n)
kem chống nắng
Oops!
Okay!
soft drinks
nước ngọt
Oops!
Okay!
chapped lips
môi bị nứt nẻ
Oops!
Okay!
tomatoes (n)
cà chua
Oops!
Okay!
fit (adj)
cân đối, khỏe mạnh
Oops!
Okay!
coloured vegetables
rau củ quả có màu
Oops!
Okay!
touch (v)
sờ, chạm
Oops!
Okay!
affect (v)
ảnh hưởng
Oops!
Okay!
healthy activities (n)
các hoạt động tốt cho sức khỏe
Oops!
Okay!
skin condition (n)
tình trạng da
Oops!
Okay!
tofu (n)
đậu phụ
Oops!
Okay!
fresh air (n)
không khí trong lành
Oops!
Okay!
lip balm (n)
son dưỡng môi
Oops!
Okay!
hat (n)
mũ, nón
Oops!
Okay!
lunch box (n)
hộp cơm trưa
Oops!
Okay!
healthy living (n)
lối sống lành mạnh
Oops!
Okay!
dirty hands (n)
bàn tay dơ bẩn
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies