Study

AV3_W7_L7_VOCAB FOR UNIT 6 (READING)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Từ "counselor" nghĩa là gì ?
    cố vấn
  • Cụm từ "artificial intelligence" nghĩa là gì ?
    trí thông minh nhân tạo
  • Từ "expand" nghĩa là gì ?
    mở rộng
  • Cụm từ "go bankrupt" nghĩa là gì ?
    phá sản
  • Từ "consume" nghĩa là gì ?
    tiêu dùng
  • What is the past participle form of the verb "begin" ?
    begun
  • Danh từ "suspect" nghĩa là gì ?
    nghi phạm
  • Cụm từ "nonprofit organization" nghĩa là gì ?
    tổ chức không lợi nhuận
  • Từ "patience" nghĩa là gì ?
    sự kiên nhẫn
  • Từ "efficiently" nghĩa là gì ?
    một cách có năng suất/ hiệu quả
  • Từ "maintain" nghĩa là gì ?
    duy trì / bảo dưỡng
  • Be "fed up" có nghĩa là gì ?
    chán ngắt
  • What are the nouns of "consume" ?
    consumer / consumption
  • Từ "reporter" nghĩa là gì ?
    phóng viên, tường thuật viên
  • Từ "potential" nghĩa là gì ?
    có tiềm năng
  • What is the noun of "satisfactory" ?
    satisfaction
  • Cụm từ "executive officer" là gì ?
    cán sự điều hành
  • Cụm từ "job fair" nghĩa là gì ?
    ngày hội việc làm
  • What is the verb of "signature" ?
    sign
  • Từ "fund" có nghĩa là gì ?
    quỹ/ gây quỹ
  • Từ "policy" nghĩa là gì ?
    chính sách
  • Từ "conduct" nghĩa là gì ?
    tiến hành
  • Từ "technician" là gì ?
    kỹ thuật viên, thợ máy
  • Từ "error" nghĩa là gì ?
    lỗi
  • Cụm từ " flight attendant" nghĩa là gì ?
    tiếp viên hàng không
  • Từ "heater" nghĩa là gì ?
    lò sưởi