Study

Instruction

  •   0%
  •  0     0     0

  • absorb
    hấp thụ
  • celery
    cần tây
  • vegetable
    rau củ
  • drop
    giọt
  • pour
    rót, đổ
  • stretchy
    căng
  • food colouring
    màu thực phẩm
  • liquid
    chất lỏng
  • equipment
    trang thiết bị
  • stir
    khuấy
  • add
    thêm vào
  • stick
    dính
  • float
    trôi nổi