Study

COVER UNIT 789

  •   0%
  •  0     0     0

  • What is this? (Đây là cái gì?)
    coat
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    pants
  • Hãy trả lời CÓ cho câu hỏi sau: Are these your shorts?
    Yes, they are
  • Hãy trả lời KHÔNG cho câu hỏi sau: Are these your pants?
    No, they aren't
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    shoes
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    shorts
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    socks
  • Hãy giới thiệu: "Đây là vớ của anh ấy" bằng Tiếng Anh
    These are his socks
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    dress
  • Hãy giới thiệu: "Đây là một cái áo khoác của anh ấy" bằng Tiếng Anh
    This is his coat
  • Hãy phát âm những chữ sau: SHOES SHEEP FISH
    SHOES SHEEP FISH
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    t-shirt