Study

Các số đến 40 + so sánh luôn

  •   0%
  •  0     0     0

  • Số tai thỏ?
    22
  • Đọc số
    mười
  • Số?
    30 7
  • Số?
    40
  • Số?
    20 9
  • Số?
    32, 31
  • Số?
    24, 25
  • Viết số
    31
  • < > =
    <
  • < > =
    <
  • Số?
    10 7
  • Đọc số
    mười lăm
  • < > =
    <
  • Số quyển sách?
    40
  • Đọc số
    mười bảy
  • Số viên kem?
    28
  • Số?
    7
  • Viết số
    29
  • Viết số
    16