Study

E11

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ˌækəˈdemɪk/
    academic (adj): thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
  • /ɪnˈfekʃəs/
    infectious (adj): lây nhiễm, lan truyền
  • /ˈkæptʃə(r)/
    capture (v): lưu trữ, giam giữ
  • /kəˌlæbəˈreɪʃn/
    collaboration (n): sự cộng tác
  • /ˈfæmɪn/
    famine (n): nạn đói kém
  • /ˈdɒktərət/
    doctorate (n): học vị tiến sĩ
  • /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
    ecological (adj): thuộc về sinh thái
  • /ˈætməsfɪə(r)/
    atmosphere (n): Khí quyển
  • /ˈpæʃn/
    passion (n): sự say mê
  • /əˈtʃiːv/
    achieve (v): gặt hái, đạt được
  • /əˌkɒməˈdeɪʃn/
    accommodation (n): nơi ở
  • /daɪˈvɜːsəti/
    diversity (n): sự đa dạng
  • /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
    university (n): trường đại học
  • /ˌkætəˈstrɒfɪk/
    catastrophic (adj): thảm hoạ
  • /pəˈsjuː/
    pursue (v): theo đuổi
  • /ˈkɒlɪdʒ/
    college (n): trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
  • /əˈweənəs/
    awareness (n): sự nhận thức, quan tâm, hiểu biết
  • /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
    climate change : sự biến đổi khí hậu
  • /ˌbækəˈlɔːriət/
    baccalaureate (N): kì thi tú tài
  • /ˈskɒləʃɪp/
    scholarship (n): học bổng
  • /əbˈzɔːb/
    absorb (v): thấm, hút
  • /draʊt/
    drought (n): hạn hán
  • /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/
    coordinator (n): người điều phối
  • /ˈkɪndəɡɑːtn/
    kindergarten (n): trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 - 6 tuổi)
  • /ˈlɔːmeɪkə(r)/
    lawmaker (n): nhà lập pháp
  • /ˈtreɪnɪŋ/
    training (n): rèn luyện, đào tạo