Study

E9 - vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • /kjuːb/
    cube (n): khối lập phương
  • /kənˈfjuːʒn/
    confusion (n): sự hoang mang, bối rối
  • /ˈpɪrəmɪd/
    pyramid (N): kim tự tháp
  • /ɡrɪl/
    grill (v): nướng
  • /'stæləɡmaɪt/
    stalagmite (n): măng đá
  • /ʃəˈlɒt/
    shallot (n): hành khô
  • /rəʊst/
    roast (v): quay
  • /tʃɒp/
    chop (v): chặt
  • /diːp-fraɪ/
    deep-fry (v): chiên ngập dầu
  • /dreɪn/
    drain (v): làm ráo nước
  • /ˈsprɪŋkl/
    sprinkle (v): rắc
  • /ˈsɪmə(r)/
    simmer (v): om
  • /ˈbreθteɪkɪŋ/
    breathtaking (adj): ấn tượng, hấp dẫn
  • /ˈtʌtʃdaʊn/
    touchdown (n): sự hạ cánh
  • /ɡreɪt/
    grate (v) nạo
  • /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
    stimulating (a): thú vị, đầy phấn khích
  • /əˈfɔːdəbl/
    affordable (adj): có thể chi trả được, hợp túi tiền
  • /ˈɔːkɪd/
    orchid (n): hoa lan
  • /ɪɡˈzɒtɪk/
    exotic (a): kì lạ
  • /ɪkˈsplɔː(r)/
    explore (v): thám hiểm
  • /ˈmærɪneɪt/
    marinate (V): ướp
  • /mæɡˈnɪfɪsns/
    magnificence (n): sự nguy nga, tráng lệ
  • /lʌʃ/
    lush (a): tươi tốt
  • /ˈɡɑːrnɪʃ/
    garnish (v): trang trí (thức ăn)
  • /ˈpjʊəreɪ/
    purée (v): xay nhuyễn