Study

Traffic vocabulary

  •   0%
  •  0     0     0

  • /'traɪæŋɡl/
    triangle (n): hình tam giác
  • /bəʊt/
    boat (n): thuyền
  • /trɑɪsɪkəl/
    tricycle (n): xe đạp ba bánh
  • /rɪˈvɜːs/
    reverse (v): quay đầu xe
  • /pleɪn/
    plane (N): máy bay
  • /pɑ:k/
    park (v): đỗ xe
  • /'viɪkəl/
    vehicle (n): xe cộ
  • /'seɪftɪ/
    safety (n): sự an toàn
  • /rəʊd saɪn/
    road sign (n): biển báo giao thông
  • /prə'hɪbɪtɪv/
    prohibtive (adj): cấm
  • /trɑɪsɪkəl/
    tricycle (n): xe đạp ba bánh
  • /'helɪkɒptər/
    helicopter (n): trực thăng
  • /treɪn/
    train (n): tàu lửa
  • /saɪkl/
    cycle (v): đạp xe
  • /trɑɪsɪkəl/
    tricycle (n): xe đạp ba bánh
  • /'si:t'belt/
    seatbelt (n): dây an toàn
  • /'peɪvmənt/
    pavement (n): vỉa hè
  • /'træfɪk dʒæm/
    traffic jam (n): sự kẹt xe
  • /'reɪlwei ,steɪ∫n/
    railway station (n): trạm xe lửa