Study

Pollution

  •   0%
  •  0     0     0

  • /ˈɡraʊndwɔːtə/
    groundwater
  • /əˈkwætɪk/
    aquatic (dưới nước)
  • /ˈældʒiː/
    algea ( tảo)
  • /əˈfekt/
    affect (làm ảnh hưởng)
  • /ˈlɪtə/
    litter (rác vụng) / vứt rác
  • /ˈɪləstreɪt/
    illustrate (minh hoạ)
  • /ˈkɒlərə/
    cholera (bệnh tả)
  • /ˈmeʒə/
    measure (đo)
  • /kənˈtæmɪneɪt/
    contaminate ( làm bẩn )
  • /ˈθɜːml/
    thermal ( thuộc về nhiệt )
  • /blʌd ˈpreʃə/
    blood pressure (huyết áp)
  • /ˈpɔɪzn/
    poison ( chất độc)
  • /kɔːz/
    cause (Nguyên nhân, gây ra)
  • /f ləʊt/
    float ( nổi )
  • /kənˈtæmɪnənt/
    contaminant ( chất gây bẩn)
  • /ˈɪəplʌɡ/
    earplug (cái nút tai)
  • /ˈvɪʒuəl/
    visual ( thuộc về thị giác )
  • /ˌreɪdiˈeɪʃn/
    radiation ( phóng xạ )
  • /kʌm ʌp wɪð/
    come up with (nghĩ ra)
  • /pəˈluːtənt/
    pollutant (chất gây ô nhiễm)
  • /ˈpɜːmənənt/
    permanent (vĩnh viễn)
  • /ˌreɪdiəʊˈæktɪv/
    radioactive ( thuộc về phóng xạ )
  • /dʌmp/
    dump (vứt, bỏ, thải)
  • /ˈbɪlbɔːd/
    billboard (biển quảng cáo ngoài trời)