Study

TRAFFIC

  •   0%
  •  0     0     0

  • speed.......
    limit
  • zebra..........
    crossing
  • xuống xe đạp, xuống xe bus, xuống tàu
    get off a bike, get off a bus, get off a train
  • ROAD......
    users ( những người tham gia giao thông)
  • school ahead
    trường học ở phía trước
  • THUYỀN LỚN
    SHIP
  • XE MÁY
    MOTORBIKE
  • DRIVING........
    LICENCE ( BẰNG LÁI XE)
  • Cycle lane/ bike lane
    đường dành cho xe đạp
  • train.......
    ticket ( vé tàu)
  • ......... A BIKE
    RIDE
  • MÁY BAY
    PLANE
  • .........PLANE
    FLY A PLANE : LÁI MÁY BAY
  • Ô TÔ
    CAR
  • THUYỀN
    BOAT
  • lên xe đạp, lên xe bus, lên tàu
    get on a bike, get on a bus, get on a train
  • TÀU
    TRAIN
  • MEANS.......
    OF TRANSPORT ( PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG)
  • .......... a boat
    SAIL a boat : lái tàu
  • XE ĐẠP
    BIKE
  • TRAFFIC..........
    jam
  • xe buýt
    BUS
  • no right turn
    không ngoặt phải
  • no parking
    cấm đỗ xe
  • traffic lights
    đèn tín hiệu
  • RAILWAY.......
    STATION (NHÀ GA XE LỬA)
  • Hospital ahead
    bệnh viện ở phía trước