Study

Review 7+8

  •   0%
  •  0     0     0

  • Vỉa hè
    pavement
  • hilarious
    vui nhộn, hài hước
  • gripping
    hấp dẫn, thú vị
  • violent
    có nhiều cảnh bạo lực
  • giới thiệu, đề cử
    recommend
  • traffic jam
    tắc đường
  • máy bay trực thăng
    helicopter
  • reverse (v)
    quay đầu xe
  • đáng sợ
    scary
  • xe cộ, phương tiện giao thông
    vehicle
  • tam giác
    triangle
  • phim khoa học viễn tưởng
    science fiction
  • nhà phê bình
    critic
  • railway station
    nhà ga xe lửa
  • phim kinh dị
    horror film
  • thriller
    phim li kì, giật gân
  • disaster
    tai họa, thảm họa
  • xe đạp ba bánh
    tricycle
  • bất hợp pháp (adj)
    illegal
  • prohibitive
    cấm
  • documentary
    phim tài liệu