Study

U16

  •   0%
  •  0     0     0

  • bưu điện
    post office
  • rẽ trái
    turn left
  • trạm xe buýt
    bus stop
  • next to
    bên cạnh
  • đi thẳng/ đi về phía trước
    go straight/ go ahead
  • rẽ phải
    turn right
  • rạp chiếu phim
    cinema
  • on the corner
    ở góc
  • phía sau
    behind
  • ở giữa
    between
  • give directions
    chỉ đường
  • gần
    near
  • opposite
    đối diện
  • phía trước
    in front of
  • siêu thị
    supermarket
  • fence
    hàng rào
  • rạp hát
    theatre
  • nhà hàng
    restaurant
  • bảo tàng
    museum
  • hiệu thuốc
    pharmacy
  • địa điểm, nơi chốn
    place