Study

E11-U8-Practice

  •   0%
  •  0     0     0

  • _____: mọi người
    everyone/ everybody
  • represent (v): ______
    đại diện cho, biểu trưng
  • _____: không ai cả
    no one/ nobody
  • _____: bất kì thứ gì
    anything
  • _____: một cái gì đó
    something
  • ones: dùng để thay thế cho _____
    danh từ số nhiều
  • _____ (n): lễ kỉ niệm
    celebration