Study

Unit 1: Self-introduction

  •   0%
  •  0     0     0

  • Tên bạn là gì?
    What’s your name?
  • Tên đệm
    Middle name
  • Tôi là sinh viên đại học.
    I'm a university student.
  • Rất vui được gặp bạn!
    Nice to meet you!
  • Tớ đến từ Hà Nội, miền Bắc của Việt Nam.
    I'm from Hanoi, the North of Vietnam
  • How old are you?
    Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Cô ấy đến từ miền Nam của Việt Nam.
    She comes from the South of Vietnam.
  • Bạn đến từ đâu?
    Where are you from?
  • Full name
    Tên đầy đủ
  • Tên đầy đủ của tớ là Chi.
    My full name is Chi.
  • Tôi là sinh viên năm nhất.
    I'm a first-year university student.
  • He comes from the center of Vietnam.
    Anh ấy đến từ miền Trung của Việt Nam.
  • Surname / Family name / Last name
    Tên họ
  • Tên chính
    First name / Given name / Forename
  • Can you spell my name?
    Bạn có thể đánh vần tên của tớ không?
  • Học sinh cấp 3
    high school student