Study

ĐỀ CƯƠNG HK1 ĐỌC HIỂU TA10

  •   0%
  •  0     0     0

  • Consequences= as the result
    Kết quả là, hệ quả là, hậu quả là
  • sex discrimination
    Phân biệt giới tính
  • Positive
    tích cực
  • indigestion and flatulence
    Khó tiêu và đầy hơi
  • ineffectively
    không hiệu quả
  • Island city
    Thành phố đảo, quốc đảo
  • property
    Tài sản
  • the colonial days
    Những ngày còn bị xiềng xích, áp bức…
  • high-rise flats
    Nhà cao tầng
  • emotional and physical health
    Vấn đề sức khoẻ và tinh thần
  • Domestic violence
    bạo lực gia đình
  • Eating temperately= meal temperatlely
    Ăn uống điều độ, ăn uống từ từ
  • Effect (n)= impacts= influences
    sự ảnh hưởng
  • Duty free
    Miễn thuế
  • Backache
    đau lưng
  • Affect (v)
    ảnh hưởng
  • Earache
    đau tai
  • Ancient cultures
    văn hoá cổ đại
  • carried out by the victim’s family members
    Được thực hiện bởi nạn nhân là các thành viên trong gia đình
  • Positive
    tích cực
  • take a lot of your time
    Tốn thời gian
  • Livers
    lá gan
  • Punish
    phạt
  • Toothache
    đau răng
  • Causes=reasons
    nguyên nhân
  • Headache
    đau đầu
  • negative
    tiêu cực
  • Stomachache
    đau bụng
  • Positive
    tích cực
  • Effectively
    hiệu quả
  • human rights violations
    Vi phạm quyền con người
  • When= once
    khi mà, lúc mà
  • Divide…into
    chia ra thành...
  • Physical mistreatment
    Sự ngược đãi về cơ thể