Study

Unit 6 Grade 6

  •   0%
  •  0     0     0

  • Thai
    người Thái Lan
  • peach blossom
    hoa đào
  • decorate our house
    trang trí nhà cửa
  • get wet
    làm ướt
  • hang a calendar
    treo một cuốn lịch
  • fire work
    pháo hoa
  • give lucky money
    mừng tuổi
  • wish
    điều ước
  • rooster
    gà trống
  • family gathering
    sum họp gia đình
  • Dutch
    Hà Lan
  • flower
    hoa
  • clean furniture
    lau chùi đồ đạc
  • cook special food
    nấu một món ăn đặc biệt
  • go to a pagoda
    đi chùa
  • do the shopping
    đi mua sắm
  • feather
    lông ( gia cầm )
  • calendar
    lịch
  • rubbish
    rác
  • peach blossom
    hoa đào
  • Korean
    người Hàn Quốc
  • remove
    xóa
  • empty out
    đổ rác
  • cool down
    làm mát
  • celebrate
    kỉ niệm
  • first footer
    người xông nhà
  • buy peach blossom
    mua hoa đào
  • decorate
    trang trí
  • make a wish
    ước 1 điều ước
  • visit relative
    thăm họ hàng
  • lucky money
    tiền mừng tuổi
  • watch fireworks
    xem pháo hoa
  • plant trees
    trồng cây
  • apricot blossom
    hoa mai