Study

Review U1-U3

  •   0%
  •  0     0     0

  • sw_ _ _ i _ _ p _ _ l
    swimmingpool
  • flat
    căn hộ
  • bài tập về nhà
    homework
  • Quận
    District
  • Đất nước
    Country
  • quiet
    yên tĩnh
  • kì nghỉ
    holiday
  • _ i _ & s_ _ ll
    Big & Small
  • airport
    sân bay
  • p _ _ n _ _
    picnic
  • s _ _ f the i_t _ _ n _ _
    surf the internet
  • phường
    Ward
  • cuối tuần : w _ _ k _ nd
    weekend
  • b _ u _ _ t _ e _ h
    brush teeth
  • g_ to the l_b_ _ _y
    go to the library
  • B _ s _
    Busy
  • S _ _ _ _ t
    Street
  • h _ m _ t _ w _ : quê hương
    hometown
  • Bay
    vịnh
  • N _ i _ y
    Noisy
  • imperial city
    kinh thành
  • xe ô tô
    car
  • tòa tháp
    Tower
  • đường sắt: r_ _ l w_ _
    railway
  • island
    hòn đảo
  • Province
    Tỉnh
  • núi
    mountain
  • tòa nhà : b _ _ l _ i _ _
    building
  • crowded
    đông đúc
  • _ a _ _
    Lane
  • g _ _ u _
    get up
  • R _ _ e a b _ k _
    ride a bike
  • u_d_r gr_ _ nd
    underground
  • plane
    máy bay
  • biển
    beach
  • coach
    xe khách
  • a _ c _ e _ t
    ancient
  • nấu ăn
    cook
  • Who are they?
    Pupil
  • t _ a _ n
    train
  • st_d_ with a p_ _ _ n _ r
    study with a partner
  • Ngôi làng
    Village
  • trip
    chuyến đi
  • tàu thuyền
    boat
  • g_ f_ sh _ _ _
    go fishing
  • xem ti vi
    Watch TV
  • xinh đẹp
    beautiful / pretty
  • far
    xa xôi
  • field
    đồng ruộng
  • bờ biển
    seaside
  • thị trấn
    Town
  • do m _ _ n _ _ g ex_ _ c_s_
    do morning excercise
  • R _ _ _
    Road