Study

U1_P3,4,5_READING

  •   0%
  •  0     0     0

  • đang bơi
    Swimming
  • trên bãi biển
    On the beach
  • đang để, đặt lên bàn
    Putting on the table
  • tủ sách
    A bookcase
  • những bàn phím và những con chuột
    Keyboards and mice
  • nghe kể những câu chuyện
    Listen to stories
  • tủ đựng đồ
    A cupboard
  • đang lái xe
    Driving a car
  • trong xe ô tô
    In the car
  • trong lớp học
    In a classroom
  • Mặc một chân váy
    Wear a skirt
  • viết trên bảng
    Write on the board