Study

Review

  •   0%
  •  0     0     0

  • Giận dữ
    Angry
  • Bối rối
    Confused
  • Ngớ ngẩn
    Silly
  • Nóng
    Hot
  • Sốc
    Shocked
  • Buồn ngủ
    Sleepy
  • Lạnh
    Cold
  • Khát nước
    Thirsty
  • Bệnh
    Sick
  • Mệt mỏi
    Tired
  • Bất ngờ
    Surprised
  • Hạnh phúc
    Happy
  • Phấn khích
    Excited
  • Ngại ngùng
    Shy
  • Chán
    Bored
  • Đói bụng
    Hungry
  • Ghen tị
    Jealous
  • Buồn bã
    Sad
  • Sợ hãi
    Scared
  • Lo lắng
    Worried