Study

English 8. Unit 4. Từ vựng

  •   0%
  •  0     0     0

  • Custom (n)
    phong tục
  • Pass down (v)
    truyền cho
  • Lovely (adj)
    đángyêu
  • knife(n)
    dao
  • You’re kidding
    Bạn đang đùa hả
  • Explain (v)
    giải thích
  • Traditional (adj)
    truyền thống
  • Presentation (n)
    thuyết trình
  • spot on
    chính xác
  • Special (adj)
    đặc biệt
  • Accept (v)
    chấp nhận
  • Generation (n)
    thế hệ
  • information (n)
    thông tin
  • Hard (adj, adv)
    khó khăn
  • Different (adj)
    khác nhau
  • Mention (v)
    đề cập