Study

Unit 7: That's your school

  •   0%
  •  0     0     0

  • sân vận động
    stadium
  • sân chơi
    play ground
  • trường học
    school
  • hiện đại
    modern
  • nhìn vào
    look at
  • đẹp
    beautiful
  • rộng
    large
  • old
  • đẹp, tốt
    nice
  • nhỏ bé
    small
  • phòng máy tính
    computer room
  • phòng học
    classroom
  • phòng mỹ thuật
    art room
  • với
    with
  • nhưng
    but
  • mới
    new
  • phòng tập thể dục
    gym
  • thư viện
    library
  • tán gẫu
    chat
  • sân trường
    school yard