Study

Activity 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • Let's go to the cinema.
    Đi xem phim cùng nhau nào.
  • Goodbye / see you!
    Tạm biệt / hẹn gặp lại!
  • Let's go home.
    Hãy cùng về nhà.
  • I like playing football.
    Tôi THÍCH chơi đá banh.
  • Let's go the park
    Hãy cùng đi công viên.
  • I like watching football.
    Tôi THÍCH xem bóng đá
  • I will buy coffee and bread.
    Tối sẽ mua cà phê và bánh mỳ.
  • Good morning!
    chào buổi sáng!
  • Let's go to the stadium.
    Hãy đến sân vận động.
  • I will eat fish soup.
    Tôi sẽ ăn canh cá.
  • I will buy clothes and food.
    Tôi sẽ mua quần áo và đồ ăn.
  • Hello, Hi!
    Xin chào!
  • Thank you / thanks
    Cảm ơn nhé!
  • I like drinking soda.
    Tôi THÍCH uống nước ngọt.
  • I like watching Harry Potter.
    Tôi THÍCH xem phim Harry Potter.
  • Let's go the café.
    Đi cà phê đi.
  • I like eating meat and rice.
    Tôi THÍCH ăn cơm thịt.
  • Let's go to the restaurant.
    Cùng đi đến nhà hàng thôi.
  • Let's go to the store.
    Hãy đi đến cửa hàng nào.
  • I will pay for you.
    Tôi sẽ bao bạn.