Study

Unit 3 grade 6: my friends

  •   0%
  •  0     0     0

  • xinh
    pretty
  • buồn tẻ
    boring
  • Khuôn mặt trái xoan
    an oval face
  • Đôi tai nhỏ
    small ears
  • Mũi nhỏ nhắn
    a narrow nose
  • hấp dẫn
    attractive
  • Khuôn mặt tròn
    a round face
  • Mái tóc xoăn
    curly hair
  • ưa nhìn
    good-looking
  • Đôi môi mỏng
    thin lips
  • Đôi môi đầy đặn
    full lips
  • to lớn, khỏe mạnh
    well-built
  • Mũi to
    a broad nose
  • Đôi lông mày rậm
    bushy eyebrows
  • mảnh khảnh
    slim
  • Đôi chân dài
    long legs
  • Miệng nhỏ chúm chím
    small mouth
  • gầy
    thin
  • tự tin, tin tưởng
    confident
  • hăng hái, năng động
    active
  • Tóc bồng bềnh
    wavy hair
  • Đôi mắt nâu
    brown eyes
  • hoạt ngôn, nói nhiều
    talkative
  • bẽn lẽn, hay xấu hổ
    shy
  • Hàm răng đều
    even teeth
  • xấu
    ugly
  • tò mò, thích tìm hiểu
    curious
  • chăm chỉ
    hard- working
  • đẹp trai
    handsome
  • Đầu đinh
    short spiky hair
  • rộng rãi, hào phóng
    generous
  • Tóc thẳng
    straight hair