Study

Từ chỉ sự vật

  •   0%
  •  0     0     0

  • con voi
    con vật
  • cây xoài
    cây cối
  • phở bò
    thức ăn
  • bác sĩ
    người
  • bệnh viện
    nơi chốn
  • học sinh
    người
  • cây dừa
    cây cối
  • trường học
    nơi chốn
  • kệ sách
    đồ vật
  • cá heo
    con vật
  • bút chì
    đồ vật
  • bánh mì
    thức ăn