Study

Unit 1: Local environment-- vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • craft
    nghề thủ công
  • turn down
    từ chối
  • sculpture
    điêu khắc, đồ điêu khắc
  • handicraft
    sản phẩm thủ công
  • preserve
    bảo tồn, gìn giữ
  • embroider
    thêu
  • layer
    lớp (lá…)
  • craftsman
    thợ làm đồ thủ công
  • thread /θred/
    chỉ, sợi
  • turn up
    xuất hiện, đến
  • lacquerware
    đồ sơn mài