Study

Family and Friends 1 - Unit 6-7

  •   0%
  •  0     0     0

  • bộ đồ thể dục
    tracksuit
  • quần dài
    pants
  • Đây là cái áo phông của cô ấy phải không?
    Is this her T-shirt?
  • Đây là chiếc quần ngắn của anh ấy
    These are his shorts
  • Đây là cái quần dài của anh ấy phải không?
    Are these his pants?
  • aunt
  • bố
    dad
  • Đây là con gấu bông của Billy
    This is Billy's teddy bear
  • Đây là chiếc vở của cô ấy
    These are her socks
  • w...
    window
  • vớ
    socks
  • cái váy
    dress
  • anh, em trai
    brother
  • anh, chị em họ hàng
    cousin
  • chị, em gái
    sister
  • v...
    van
  • Đây là quyển sách của mẹ
    This is Mom's book
  • chú
    uncle
  • áo len
    sweater
  • Áo phông
    T-shirt