Study

7B1 Unit 4 Vocabulary words

  •   0%
  •  0     0     0

  • Phản đối luật
    against the law
  • Khu rừng
    forest
  • Tính nguy hiểm
    Endangered
  • Trồng trọt
    grow
  • Rừng mưa nhi ệt đ ới
    rain forest
  • Đời sống tự nhiên , Trạng thái hoang dã
    wild
  • Sự để dành, sự dự trữ
    reserve
  • Người công nhân
    worker
  • Con Báo
    leopard
  • Khu vực
    area
  • Núi
    mountain
  • Trả l ại
    return
  • Trang Phục
    costume
  • Gấu trúc
    Panda
  • Tình trạng bị giam cầm
    captivity
  • Động vật hoang dã
    wildlife
  • Bán
    sell