Study

English Drill!

  •   0%
  •  0     0     0

  • Trực tuyến
    online
  • Sự chạm khắc/ nghệ thuật chạm khắc
    carving
  • Nghiên cứu/ kiểm tra
    examine
  • Truyền/ phát
    transmit
  • Mục đích/ mục tiêu
    attempt
  • Đi đến
    reach
  • Sự chuẩn bị
    preparation
  • Chuyên gia
    expert
  • Cuộc thám hiểm
    expedition
  • Cuộc hành trình
    journey
  • Nhận dạng/ nhận biết
    identify
  • Trang mạng
    website
  • Cơ hội
    opportunity
  • Chính xác
    accurate
  • Tin nhắn/ thông điệp
    message
  • Giả/ ảo
    virtual