Study

book

  •   0%
  •  0     0     0

  • dơ,bẩn
    dirty
  • cao,thấp
    tall,short
  • dọn giường
    make my bed
  • phụ nữ
    woman
  • nhẹ
    light
  • xinh đẹp
    pretty
  • yếu
    weak
  • sạch
    clean
  • già
    old
  • cứng
    hard
  • nặng
    heavy
  • xấu xí
    ugly
  • khỏe
    strong