Study

LM 9 MID TERM REVIEW

  •   0%
  •  0     0     0

  • scrambled
    bò đi/ chậy đi
  • lugged
    vác
  • dune
    đụn cát
  • bellow
    rống
  • dozing
    ngủ
  • belongings
    đồ đạc
  • brag
    khoe khoang
  • creature
    sinh vật/loài vật
  • sturdy
    khỏe
  • hump
    bướu
  • finest
    tuyệt nhất