Study

Pre ielts unit 2 IELTS skills

  •   0%
  •  0     0     0

  • nổi bật
    outstanding
  • đáng chú ý
    remarkable
  • bi thảm
    tragic
  • đáng làm
    rewarding
  • căng thẳng
    nerve-racking
  • quan trọng
    momentous
  • hồ hởi
    exhilarating
  • sự cố
    incident
  • phù hợp
    suitable
  • không thể quên
    unforgettable
  • kỳ diệu
    marvelous
  • không quan trọng
    minor
  • phù phiếm
    fleeting
  • ùa về
    trigger
  • hoàn toàn
    thoroughly
  • trang trọng
    formal
  • tầm thường
    humbling
  • kì lạ
    bizzare
  • thuận lợi
    favourable
  • trước đây
    former
  • hoàn toàn
    totally
  • ấn tượng
    impressive