Study

Daily Routines 2

  •   0%
  •  0     0     0

  • translate: last month I read 12 books
    tháng trước tôi đọc 12 quyển sách
  • "last month" là gì?
    tháng trước
  • "next week" là gì?
    tuần sau
  • translate: last week I hung out with my friends in the pool
    tuần trước chị đã đi chơi với bạn ở bể bơi
  • translate: I rarely go to bed at 10pm
    tôi ít khi đi ngủ lúc 10 giờ
  • "tomorrow evening" là gì?
    tối mai
  • translate: yesterday she went to work at 6am
    hôm qua cô ấy đi làm lúc 6 giờ
  • True or False: Tôi đi chợ đã vào hôm qua
    False. Tôi đã đi chợ vào hôm qua
  • translate: I sometimes don't go home, I will stay at my friend's house.
    tôi thỉnh thoảng không về nhà, tôi sẽ ở nhà bạn của tôi
  • translate: next month I will go to Da Nang
    tháng sau chị sẽ đi đà nẵng
  • "yesterday afternoon" là gì?
    chiều qua
  • translate: what day is your birthday?
    sinh nhật của chị là ngày bao nhiêu?
  • true or false: tôi ăn bánh mì đang
    false
  • translate: what time do you go to sleep?
    bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
  • true or false: tôi sẽ đi chơi ngày mai
    true
  • true or false: tôi đi chợ không bao giờ
    false
  • translate: I always go home at 5
    tôi luôn luôn về nhà lúc 5 giờ
  • translate: next year she will go to England
    năm sau cô ấy sẽ đi Anh
  • translate: tomorrow night I will cook beef and morning glory
    tối mai tôi sẽ nấu thịt bò và rau muống
  • translate: I had pizza with my friend yesterday noon
    trưa hôm qua tôi đã ăn pizza với bạn