Study

Tổng ôn từ vựng TOEIC

  •   0%
  •  0     0     0

  • be eligible for something
    đủ điều kiện cho cái gì
  • cart
    xe đẩy
  • switch off
    (v) turn off ( tắt)
  • audience
    khán giả
  • Delegation of tasks
    sự uỷ thác nhiệm vụ
  • marketing campaign
    chiến dịch marketing
  • rèm cửa
    curtain
  • traffic congestion
    tắc đường
  • Assembly
    việc lắp ráp
  • tủ trưng bày
    display case
  • accessory
    (n) phụ kiện, phụ tùng
  • directory
    sách hướng dẫn, chỉ dẫn
  • hàng hoá
    merchandise (goods)
  • retreat
    (n) tiệc (v) rút lui
  • round-trip ticket
    vé khứ hồi
  • Be equivalent to something
    tương đương với cái gì đó
  • qualified for a position
    đủ năng lực, đủ tiêu chuẩn cho một vị trí
  • lốp xe
    tire
  • hội chợ thương mại
    trade show
  • Committee
    uỷ ban/ hội đồng
  • Complimentary shuttle bus
    xe buýt miễn phí
  • Submit application
    nộp đơn ứng tuyển
  • commercial break
    thời gian quảng cáo
  • người tư vấn, người cố vấn
    consultant
  • modification
    sự sửa đổi
  • Enterprise
    doanh nghiệp
  • sự đàm phán
    negotiation
  • khăn quàng cổ
    scaft
  • manual
    (n) sách hướng dẫn
  • regulation
    (n) quy tắc
  • guarantee
    (v) đảm bảo