Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Tổng ôn từ vựng TOEIC
0
%
0
0
0
Back
Restart
be eligible for something
đủ điều kiện cho cái gì
Oops!
Okay!
cart
xe đẩy
Oops!
Okay!
switch off
(v) turn off ( tắt)
Oops!
Okay!
audience
khán giả
Oops!
Okay!
Delegation of tasks
sự uỷ thác nhiệm vụ
Oops!
Okay!
marketing campaign
chiến dịch marketing
Oops!
Okay!
rèm cửa
curtain
Oops!
Okay!
traffic congestion
tắc đường
Oops!
Okay!
Assembly
việc lắp ráp
Oops!
Okay!
tủ trưng bày
display case
Oops!
Okay!
accessory
(n) phụ kiện, phụ tùng
Oops!
Okay!
directory
sách hướng dẫn, chỉ dẫn
Oops!
Okay!
hàng hoá
merchandise (goods)
Oops!
Okay!
retreat
(n) tiệc (v) rút lui
Oops!
Okay!
round-trip ticket
vé khứ hồi
Oops!
Okay!
Be equivalent to something
tương đương với cái gì đó
Oops!
Okay!
qualified for a position
đủ năng lực, đủ tiêu chuẩn cho một vị trí
Oops!
Okay!
lốp xe
tire
Oops!
Okay!
hội chợ thương mại
trade show
Oops!
Okay!
Committee
uỷ ban/ hội đồng
Oops!
Okay!
Complimentary shuttle bus
xe buýt miễn phí
Oops!
Okay!
Submit application
nộp đơn ứng tuyển
Oops!
Okay!
commercial break
thời gian quảng cáo
Oops!
Okay!
người tư vấn, người cố vấn
consultant
Oops!
Okay!
modification
sự sửa đổi
Oops!
Okay!
Enterprise
doanh nghiệp
Oops!
Okay!
sự đàm phán
negotiation
Oops!
Okay!
khăn quàng cổ
scaft
Oops!
Okay!
manual
(n) sách hướng dẫn
Oops!
Okay!
regulation
(n) quy tắc
Oops!
Okay!
guarantee
(v) đảm bảo
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies