Study

Luyện tập thành ngữ

  •   0%
  •  0     0     0

  • (8)
    Miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
  • (4)
    Muỗi đốt chân voi
  • (4)
    Lấy thúng úp voi
  • (4)
    Mồm năm miệng mười
  • (5)
    Gắp lửa bỏ tay người
  • (7)
    Không có lửa làm sao có khói
  • (7)
    Trâu bò húc nhau, ruồi muỗi chết
  • (5)
    Chết đuối vớ được cọc
  • (4)
    Mò kim đáy bể
  • (4)
    Vẽ rắn thêm chân
  • (6)
    Kẻ ăn ốc, người đổ vỏ
  • (5)
    Vắt cổ chày ra nước
  • (4)
    Thêm dầu vào lửa
  • (4)
    Giận cá chém thớt
  • (6)
    Chữa lợn lành thành lợn què