Study

CAMBRIDGE VOCAB - UNIT 1

  •   0%
  •  0     0     0

  • active role
    vai trò tích cực
  • motherhood
    tình mẫu tử
  • inherit
    thừa kế
  • adolescent
    thiếu niên
  • adopt
    nhận nuôi
  • ties
    quan hệ
  • interaction
    sự tương tác
  • conflict
    mâu thuẫn
  • cousin
    anh, chị em họ
  • extended family
    gia đình nhiều thế hệ
  • relate
    liên quan; liên hệ
  • stable upbringing
    lớn lên trong 1 môi trường ổn định và yên bình
  • close-knit
    khăng khít
  • sibling
    anh, chị em
  • nurture
    nuôi dưỡng