Study

practice hanyu

  •   0%
  •  0     0     0

  • Đây là người nhà của tôi.
    这是我的家人。
  • thói quen ăn uống và thói quen đọc sách.
    吃饭的习惯和看书的习惯。
  • tôi quen với cuộc sống trung học.
    我习惯高中生活。
  • Anh ấy ở trong phòng xem TV đúng không?
    他在房间看电视吗?
  • tôi quen với việc thức dậy sớm.
    我习惯早起。
  • tôi quen với công việc nhà.
    我习惯做家务。
  • Nancy đến Trung Quốc học tiếng hoa và van hóa Trung Quốc.
    南希来中国学习汉语和中国的文化。
  • David ở Bắc Kinh làm việc.
    大卫在北京工作。
  • Bố mẹ cô ấy hiện giờ đang sống ở đâu?
    她的父母现在住在哪?
  • vợ tôi và vợ anh ấy là bạn tốt.
    我老伴儿和他老伴儿是好朋友。
  • Bọn họ có bao nhiêu học sinh?
    他们有多少学生?
  • Anh ấy chưa quen với cuộc sống ở Mỹ.
    他还没习惯美国的生活。
  • Bố và mẹ của bạn sức khỏe tốt không?
    你爸爸和妈妈身体好吗?
  • Nhà bạn có bao nhiêu người?
    你家有几口人?
  • Tôi không đến Thượng Hải học tiếng Trung và tiếng Anh.
    我不来上海学习汉语和英语。