Study

DES C1_U2

  •   0%
  •  0     0     0

  • dilemma
    tình huống khó xử
  • plagiarise
    đạo văn
  • biased
    thiên vị
  • hunch
    linh cảm
  • faith
    niềm tin
  • deduce
    suy luận
  • assess
    đánh giá
  • prejudiced
    có thành kiến (lí do ko hợp lí)
  • reflect
    phản ánh
  • knowledgeable
    hiểu biết nhiều
  • reckon
    tính toán, đoán
  • gather
    tin cái gì đó đúng
  • cynical
    hoài nghi
  • skeptical
    hoài nghi
  • query
    chất vấn, yêu cầu
  • guesswork
    sự phỏng đoán
  • intensive
    tăng cường, chuyên sâu
  • paradox
    nghịch lý
  • justify
    biện minh
  • dubious
    mơ hồ
  • conscientious
    tận tâm
  • intellectual
    trí thức
  • assume
    giả sử
  • ideology
    hệ tư tưởng
  • notion
    khái niệm
  • inattentive
    ko chú ý
  • cram
    nhồi nhét (kiến thức)
  • ponder
    suy ngẫm, cân nhắc
  • tutorial
    dạy kèm
  • comtemplate
    chiêm nghiệm
  • plausible
    có vẻ hợp lý
  • presume
    giả sử, phỏng đoán
  • ingenious
    khéo léo, điệu nghệ
  • grasp
    nắm lấy, chộp lấy, vồ lấy
  • speculate
    suy đoán
  • deliberate
    cố ý, chú tâm, cẩn thận
  • baffle
    làm trở ngại, cản trở
  • intuition
    trực giác
  • ignorant
    hư hỏng
  • naive
    ngây thơ, thật thà