Study

E8 - U7 POLLUTION

  •   0%
  •  0     0     0

  • ???
    noise pollution
  • fine (v)
    phạt
  • contamination = pollution
    sự ô nhiễm
  • sewage
    rác thải
  • ???
    air pollution
  • breathe (v)
    thở
  • effect = impact = influence
    sự ảnh hưởng, tác động
  • dump = discharge into
    thải ra, xả ra
  • dead
    đã chết
  • waste
    chất thải
  • fertilizer
    phân bón
  • death
    cái chết
  • affect = impact = influence
    có ảnh hưởng, tác động
  • disease
    bệnh tật
  • ???
    visual pollution
  • contain (v)
    chứa đựng, bao gồm
  • pesticide
    thuốc trừ sâu
  • destroy (v)
    phá hủy
  • contaminated = polluted
    bị ô nhiễm
  • aquatic
    thuộc về nước
  • poisonous
    có độc, độc hại
  • ???
    radioactive pollution
  • poison (n,v)
    chất độc, gây độc
  • ???
    light pollution
  • fine (v)
    phạt
  • ???
    water pollution
  • contaminant = pollutant
    chất, vật gây ô nhiễm
  • material
    nguyên liệu, chất liệu
  • expose to radiation
    phơi nhiễm phóng xạ
  • spread
    lan rộng
  • ???
    thermal pollution
  • illustrate (v)
    minh họa
  • ???
    soil pollution
  • contaminate = pollute
    gây ô nhiễm
  • transmit
    lây truyền
  • industry - industrial
    ngành công nghiệp - thuộc về công nghiệp
  • treat - untreat
    xử lí - không xử lí