Study

E10 - U6 (3)

  •   0%
  •  0     0     0

  • focus = concentrate (V)
    tập trung
  • widen = broaden (v)
    mở rộng
  • fund (n)
    quỹ
  • affect = influence (v)
    ảnh hưởng, tác động
  • signifincant (a)
    đáng kể
  • gap (n)
    khoảng cách (trừu tượng)
  • pass down = hand down (v)
    truyền lại
  • distance (n)
    khoảng cách (đo lường)
  • permit (v)
    cho phép
  • exhausted (a)
    kiệt sức
  • issue (n)
    vấn đề
  • wage (n)
    lương tuần
  • budget (n)
    ngân quỹ, ngân sách
  • similarity (n)
    sự giống nhau
  • contribute (v)
    đóng góp
  • stimulate (v)
    kích thích
  • address (v)
    giải quyết
  • competent = qualified (a)
    có tài năng, có năng lực
  • exposed to (a)
    tiếp xúc với
  • pay (v)
    trả tiền