Study

E10 - U6 (2)

  •   0%
  •  0     0     0

  • bravery = courage (n)
    lòng can đảm, dũng cảm
  • vary (v)
    thay đổi
  • income = earning (n)
    thu nhập
  • prevent (v)
    ngăn cản, ngăn ngừa
  • dog-tired (a)
    mệt lử
  • split (v)
    phân chia
  • target (n)
    mục tiêu
  • achieve = gain (v)
    đạt được
  • approve (v)
    tán thành
  • concern (n)
    mối quan tâm
  • furnish (v)
    trang bị tiện nghi
  • overwhelm (v)
    áp đảo, chiếm ưu thế
  • aware of (a)
    nhận thức
  • rear (v)
    nuôi nấng
  • dependent = reliant (a)
    phụ thuộc
  • attempt (v)
    cố gắng, nỗ lực
  • avoid (v)
    tránh
  • acknowledge (v)
    công nhận, thừa nhận
  • contemporary (a)
    đương thời
  • victim (n)
    nạn nhân