Study

E10 - U6 (1)

  •   0%
  •  0     0     0

  • workforce (n)
    lực lượng lao động
  • burden (n)
    gánh nặng
  • favour (n)
    ủng hộ, yêu thích
  • succeed (v)
    thành công
  • enlist (v)
    chiêu mộ, đầu quân
  • reinforce (v)
    củng cố
  • pursue (v)
    theo đuổi
  • equal (a)
    bình đẳng
  • gender (n)
    giới tính
  • force (v)
    bắt ép
  • preference (n)
    sự ưa chuộng, ưa thích
  • remarkable (a)
    đáng chú ý
  • occupation (n)
    nghề nghiệp
  • bias (n)
    định kiến
  • discriminate (v)
    phân biệt đối xử
  • suffrage (n)
    quyền bỏ phiếu
  • enrol (v)
    đăng kí học
  • attitude (n)
    thái độ
  • eliminate = remove (v)
    loại trừ, loại bỏ
  • abandon (v)
    bỏ rơi