Study

DES - U3 (2)

  •   0%
  •  0     0     0

  • activity
    hoạt động
  • athlete
    vận động viên
  • crazy about
    cuồng
  • entertainment
    sự giải trí
  • a fan of
    là fan hâm hộ của
  • action
    hành động
  • musician
    nhạc sĩ
  • collect
    sưu tập
  • sailor
    thủy thủ
  • good at
    giỏi về
  • take part in
    tham gia
  • bored with
    chán
  • sail
    chèo thuyền, lái thuyền
  • popular with
    phổ biến
  • a book by SB about
    quyển sách viết bởi ai về...
  • a game against
    trận đấu đấu lại ai
  • hero
    người hùng
  • collection
    bộ sưu tập
  • interested in
    thích, quan tâm
  • feel like
    muốn
  • actor
    diễn viên
  • keen on
    thích, quan tâm
  • active
    năng động
  • playful
    nghịch ngợm
  • childhood
    thời thơ ấu
  • collector
    người sưu tập
  • childlike
    như trẻ thơ