Study

CITY LIFE

  •   0%
  •  0     0     0

  • crowded
    đông đúc
  • congest
    làm tắc nghẽn
  • come/go down with
    bị mắc, (nhiễm) bệnh
  • construction site
    công trường xây dựng
  • vehicle
    phương tiện giao thông, xe cộ
  • concrete jungle
    khu rừng bê tông
  • pavement
    vỉa hè
  • pickpocket
    kẻ móc túi
  • car exhaust
    khí thải xe hơi, ống xả ô tô
  • convenience
    sự tiên lợi
  • underground system
    hệ thống hầm ngầm
  • traffic flow
    lưu lượng giao thông
  • city authority
    chính quyền địa phương
  • rush hour
    giờ cao điểm
  • public transport
    phương tiện công cộng
  • metro
    tàu điện
  • hang out with (sb)
    đi chơi, la cà với ạ
  • get around
    đi xung quanh
  • coastal
    duyên hải, ven biển
  • public amenity
    tiện ích công cộng
  • traffic congestion
    ùn tắc giao thông
  • bustling
    nhộn nhịp, tấp nập
  • pick sb up
    đón ai đó
  • get itchy eyes
    bị ngứa mắt
  • get stuck in a traffic jam
    bị kẹt xe, tắc đường