Study

E6 - UNIT 3 - My friends

  •   0%
  •  0     0     0

  • department store
    gian hàng
  • tall
    cao
  • between
    ở giữa
  • pocket money
    tiền túi
  • bookshelf
    giá sách
  • chest of drawers
    ngăn kéo tủ
  • poster
    áp phích quảng cáo
  • competition
    cuộc thi
  • kitchen
    phòng bếp
  • country house
    nhà ở nông thôn
  • garage
    chỗ để oto
  • creative
    sáng tạo
  • air-conditioner
    điều hòa
  • behind
    đằng sau
  • classmate
    bạn cùng lớp
  • dishwasher
    máy rửa bát
  • wardrobe
    tủ quần áo
  • gardening
    việc làm vườn
  • compass
    com-pa
  • museum
    viện bảo tàng
  • curtain
    rèm cửa
  • stilt house
    nhà sàn
  • spacious
    rộng rãi
  • firefighter
    lính cứu hỏa
  • eye
    mắt
  • arm
    cánh tay
  • boarding school
    trường nội trú
  • noisy
    ồn ào
  • lamp
    đèn
  • surround
    bao quanh
  • big
    to lớn
  • cozy
    ấm cúng
  • bedroom
    phòng ngủ
  • appearance
    ngoại hình
  • patient
    kiên nhẫn
  • organize
    tổ chức
  • messy
    bừa bộn, lộn xộn
  • overseas
    ở nước ngoài
  • art
    nghệ thuật
  • living room
    phòng khách
  • textbook
    sách giáo khoa
  • ear
    tai
  • calculator
    máy tính cầm tay
  • move
    di chuyển, chuyển nhà
  • activity
    hoạt động
  • town house
    nhà phố
  • crazy
    điên cuồng
  • greenhouse
    nhà kính
  • boring
    nhàm chán
  • curious
    tò mò
  • bathroom
    phòng tắm
  • generous
    hào phóng, rộng lượng
  • apartment
    căn hộ
  • personality
    tính cách
  • short
    thấp , ngắn
  • ruler
    thước kẻ
  • hall
    phòng lớn
  • school bag
    cặp sách
  • leg
    cẳng chân
  • in front of
    phía trước
  • notebook
    quyển vở
  • swimming pool
    bể bơi
  • remember
    ghi nhớ
  • rubber
    cục tẩy
  • active
    năng động
  • barbecue
    thịt nướng ngoài trời
  • poem
    bài thơ
  • small
    nhỏ bé
  • firework
    pháo hoa
  • choir
    dàn đồng ca
  • microwave
    lò vi sóng
  • finger
    ngón tay
  • cupboard
    tủ chén
  • pencil case
    hộp bút
  • equipment
    thiết bị
  • pencil sharpener
    gọt bút chì
  • judo
    môn võ judo
  • fridge
    tủ lạnh
  • attic
    gác mái
  • confident
    tự tin
  • bicycle
    xe đạp
  • furniture
    đồ nội thất
  • nose
    mũi
  • villa
    biệt thự
  • funny
    vui nhộn, hài hước