Study

Ms HN TOEIC_Pre Reading U1

  •   0%
  •  0     0     0

  • conference
    hội nghị
  • Đồng nghiệp
    coworker
  • Scholarship
    học bổng
  • Contract
    hợp đồng
  • Lawyer (n)
    luật sư
  • apply for
    xin việc
  • Relocation
    (n) Tái định cư, việc chuyển (nhà, văn phòng)
  • appreciate
    đề cao
  • Package (n)
    gói hàng
  • Recruit
    tuyển dụng
  • Seminar (n)
    hội nghị, hội thảo
  • Reference letter
    thư giới thiệu
  • Coupon
    phiếu mua hàng / phiếu giảm giá
  • Practical (adj)
    thực tế, thực dụng
  • Consulting service
    dịch vụ tư vấn
  • Schedule (v)
    lên lịch
  • Strategy
    chiến lược
  • charge (v)
    trả phí
  • Microwave (n)
    lò vi sóng
  • Executive (n)
    điều hành
  • Downtown
    trung tâm thành phố