Study

Gerunds (V-ing)

  •   0%
  •  0     0     0

  • Không đáng làm gì
    It's not worth + V-ing
  • Thành công trong lĩnh vực gì
    succeed in V-ing
  • Bận làm gì
    tobe busy V-ing
  • Trì hoãn làm gì
    delay/postpone + V-ing
  • Thế còn làm gì thì sao?
    How about/ What about + V-ing
  • Trốn tránh làm gì
    avoid V-ing
  • Khăng khăng làm gì
    insist on V-ing
  • Cứ tiếp tục làm gì
    keep V-ing
  • Mơ ước làm gì
    dream of V-ing
  • Chúc mừng về điều gì
    congratulate on V-ing
  • Quen với điều gì
    tobe used to/ get used to + V-ing
  • Mong ngóng làm gì
    look forward to V-ing
  • Bạn có phiền khi làm gì đó không?
    Do/ Would you mind + V-ing?
  • Xem xét làm gì
    consider V-ing
  • Thật vô ích khi làm gì
    It's no use / It's no good / There's no point V-ing
  • Dành ra bao nhiêu thời gian/ tiền làm gì
    spend time/ money V-ing
  • Gặp khó khăn khi làm gì
    have difficulty/ trouble (in) V-ing
  • Lãng phí tiền/ thời gian làm gì
    It's a waste of time/ money + V-ing
  • Từ chối làm gì
    deny V-ing
  • Kết thúc làm gì
    finish V-ing
  • Thừa nhận làm gì
    admit + V-ing