Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
Gerunds (V-ing)
0
%
0
0
0
Back
Restart
Không đáng làm gì
It's not worth + V-ing
Oops!
Okay!
Thành công trong lĩnh vực gì
succeed in V-ing
Oops!
Okay!
Bận làm gì
tobe busy V-ing
Oops!
Okay!
Trì hoãn làm gì
delay/postpone + V-ing
Oops!
Okay!
Thế còn làm gì thì sao?
How about/ What about + V-ing
Oops!
Okay!
Trốn tránh làm gì
avoid V-ing
Oops!
Okay!
Khăng khăng làm gì
insist on V-ing
Oops!
Okay!
Cứ tiếp tục làm gì
keep V-ing
Oops!
Okay!
Mơ ước làm gì
dream of V-ing
Oops!
Okay!
Chúc mừng về điều gì
congratulate on V-ing
Oops!
Okay!
Quen với điều gì
tobe used to/ get used to + V-ing
Oops!
Okay!
Mong ngóng làm gì
look forward to V-ing
Oops!
Okay!
Bạn có phiền khi làm gì đó không?
Do/ Would you mind + V-ing?
Oops!
Okay!
Xem xét làm gì
consider V-ing
Oops!
Okay!
Thật vô ích khi làm gì
It's no use / It's no good / There's no point V-ing
Oops!
Okay!
Dành ra bao nhiêu thời gian/ tiền làm gì
spend time/ money V-ing
Oops!
Okay!
Gặp khó khăn khi làm gì
have difficulty/ trouble (in) V-ing
Oops!
Okay!
Lãng phí tiền/ thời gian làm gì
It's a waste of time/ money + V-ing
Oops!
Okay!
Từ chối làm gì
deny V-ing
Oops!
Okay!
Kết thúc làm gì
finish V-ing
Oops!
Okay!
Thừa nhận làm gì
admit + V-ing
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies