Study

Challenge - vocab

  •   0%
  •  0     0     0

  • tìm sự giúp đỡ
    seek help
  • kiên trì
    persevered
  • có lợi
    beneficial
  • sự phát triển cá nhân
    personal growth
  • thích nghi tốt
    adaptable
  • có động lực
    motivated
  • đáng kể
    significant
  • kiên cường
    resilient
  • cơ hội học hỏi
    learning opportunity
  • mang tính xây dựng
    constructive
  • thay đổi cuộc sống
    life-changing
  • chấp nhận
    embrace
  • hào hứng
    exciting
  • vượt qua
    overcome
  • phân chia thành các phần nhỏ
    break down