Study

24-28/06/2024 Vocabulary -- Director Class #2

  •   0%
  •  0     0     0

  • Quần áo mặc nhà
    Loungewear
  • Kiểm soát chất lượng
    Quality control
  • Đồ ngủ
    Sleepwear
  • Đồ định hình
    Shapewear
  • quần áo/trang phục
    garments/apparel
  • quần lót thời kỳ
    Period panties
  • Đồ bơi
    Swimwear
  • Hiệu suất
    Efficiency
  • Áo ngực
    Bras
  • Máy may
    Sewing machine
  • Chuyên môn hóa
    Specialize
  • Máy tự động
    Automatic machine
  • chân thực
    true-to-life
  • Công suất sản xuất
    Production capacity
  • đồlót
    Lingerie
  • Chế tạo
    Manufacturing
  • Bộ đồ lặn
    Diving suits
  • Đồ lót
    Underwear
  • Quần áo thể thao/quần áo năng động
    Sportswear/activewear
  • Động lực
    Motivation
  • ba chiều
    3D
  • Mô phỏng
    Simulation