Study

Adverbs Of Frequency

  •   0%
  •  0     0     0

  • Usually
    Thường
    Thỉnh thoảng
    Thường xuyên / Hay
    Ít khi
  • Rarely
    Thường
    Thỉnh thoảng
    Ít khi
    Luôn luôn
  • Sometimes
    Ít khi
    Hay
    Thỉnh thoảng
    Không bao giờ
  • Always
    Hay
    Thỉnh thoảng
    Thường xuyên
    Luôn luôn
  • Still
    Vẫn
    Củng
    Luôn luôn
    Thường xuyên
  • Never
    Ít khi
    Không bao giờ
    Thường xuyên
    Lâu lâu
  • Often
    Hay / thường xuyên
    Thỉnh thoảng
    Luôn luôn
    Ít khi
  • Once in a while
    Lâu lâu
    Thường
    Thường xuyên
    Không bao giờ